Danh sách bài
Tìm kiếm bài tập
ID | Bài | Nhóm | Điểm | % AC | # AC | |
---|---|---|---|---|---|---|
uminh_15 | Cặp số đặc biệt | Training HSG | 1,00 | 17,2% | 4 | |
uminh_14 | Phân Tích Thừa Số Nguyên Tố | Training HSG | 1,00 | 21,9% | 4 | |
uminh_13 | Đếm từ | Training HSG | 1,00 | 60,0% | 5 | |
uminh_12 | Viên Ngọc Số Nguyên Tố | Training HSG | 1,00 | 44,4% | 8 | |
uminh_11 | Đường đi ngắn nhất | Training HSG | 1,00 | 100,0% | 1 | |
uminh_10 | Đếm Dãy Con Đơn Điệu | Training HSG | 1,00 | 13,3% | 13 | |
uminh_9 | Ma trận Đường Đi Ngắn Nhất | Training HSG | 1,00 | 100,0% | 1 | |
uminh_8 | Đếm số lượng số đẹp | Training HSG | 1,00 | 23,1% | 3 | |
uminh_7 | Hồi Ức Song Sinh | Training HSG | 1,00 | 20,0% | 2 | |
uminh_6 | Ước Mơ Kỳ Diệu của N! | Training HSG | 1,00 | 50,0% | 1 | |
uminh_4 | Mảnh ghép bí ẩn | Training HSG | 1,00 | 100,0% | 1 | |
uminh_3 | Đường đi có tổng trọng số lớn nhất | Training HSG | 1,00 | 100,0% | 1 | |
uminh_5 | Cuộc Phiêu Lưu của Ếch Nhảy | Training HSG | 1,00 | 100,0% | 1 | |
uminh_2 | Hiệu cặp số | Training HSG | 1,00 | 60,0% | 3 | |
uminh_1 | Tìm cặp món ngon nhất | Training HSG | 1,00 | 25,0% | 4 | |
eiu2425q2p3 | Alchemist's Potion Dilution | Algorithm Design Analysis | 1,00 | 100,0% | 1 | |
eiauction | Black Friday | Toán Tin Ứng Dụng | 1,00 | 55,6% | 10 | |
eibankfee2 | Tính phí ngân hàng | Toán Tin Ứng Dụng | 1,00 | 59,1% | 9 | |
eibankfee | Tính phí ngân hàng | Toán Tin Ứng Dụng | 1,00 | 30,4% | 10 | |
eiupurchase3 | Installment Purchase 3 | Toán Tin Ứng Dụng | 1,00 | 57,1% | 7 | |
eipoint | Điểm số | Toán Tin Ứng Dụng | 1,00 | 75,0% | 6 | |
eisalary2 | Salary 2 | Toán Tin Ứng Dụng | 1,00 | 43,5% | 7 | |
eiumarkup | Bills | Toán Tin Ứng Dụng | 1,00 | 57,1% | 9 | |
eipurchase1 | Installment Purchase | Toán Tin Ứng Dụng | 1,00 | 58,6% | 9 | |
eidiscount2 | Chiết khấu | Toán Tin Ứng Dụng | 1,00 | 48,1% | 9 | |
eiubhouse | Home Loan | Toán Tin Ứng Dụng | 1,00 | 28,2% | 8 | |
eidinrate | Deposit interest rates | Toán Tin Ứng Dụng | 1,00 | 65,2% | 9 | |
eimone | Money change | Toán Tin Ứng Dụng | 1,00 | 100,0% | 6 | |
eimemcard | Member card | Toán Tin Ứng Dụng | 1,00 | 34,7% | 13 | |
eiubracket2 | BALANCED PARENTHESES | Data Structures and Algorithms | 1,00 | 76,5% | 7 | |
eiudp2 | Carota đi làm | Algorithm Design Analysis | 1,00 | 40,0% | 2 | |
phep_xor | Phép XOR | Chưa phân loại | 0,50 | 22,0% | 8 | |
eiugwar | Galaxy War | Data Structures and Algorithms | 1,00 | 25,4% | 10 | |
eiubkaccount2 | Store's bank accounts 2 | Data Structures and Algorithms | 1,00 | 70,6% | 9 | |
eiinpur | Installment purchase | Data Structures and Algorithms | 1,00 | 23,6% | 6 | |
eierror | Error detection | Data Structures and Algorithms | 1,00 | 23,1% | 11 | |
eishare | STOCK MARKET | Data Structures and Algorithms | 1,00 | 57,1% | 6 | |
eiubkaccount | Store's bank accounts | Data Structures and Algorithms | 1,00 | 17,3% | 9 | |
uminh_olp304_2025_4 | KHUYẾN MÃI CHUYẾN BAY | Học Sinh Giỏi | 1,00 | 19,0% | 3 | |
uminh_olp304_2025_3 | BIẾN ĐỔI DÃY | Học Sinh Giỏi | 1,00 | 80,0% | 3 | |
uminh_olp304_2025_2 | BÍ ẨN CỦA CHIẾC RƯƠNG CỔ | Học Sinh Giỏi | 1,00 | 33,3% | 6 | |
uminh_olp304_2025_1 | TẬP HỢP ĐỐI XỨNG | Học Sinh Giỏi | 1,00 | 77,8% | 6 | |
eigpa20q3 | 2020 Scholarship | Data Structures and Algorithms | 1,00 | 8,2% | 6 | |
ei20213fq1 | Products Average Selling Price | Data Structures and Algorithms | 1,00 | 53,8% | 6 | |
eiuattend4 | Beloved Teacher | Data Structures and Algorithms | 1,00 | 38,1% | 7 | |
finding_the_mysterious_subarray | Finding the Mysterious Subarray | Children's Codes | 1,00 | 33,3% | 2 | |
anh_ba_rice_stall | Anh Ba's Rice Stall | Children's Codes | 1,00 | 60,0% | 3 | |
ei20213fq3 | The Highest Revenue | Data Structures and Algorithms | 1,00 | 29,2% | 5 | |
ei20213fq2 | Top Highest Net Income | Data Structures and Algorithms | 1,00 | 31,8% | 4 | |
ei2122q1dsaf3 | Employees Wage | Data Structures and Algorithms | 1,00 | 42,9% | 8 |