Danh sách bài
Tìm kiếm bài tập
ID | Bài | Nhóm | Điểm | % AC | # AC | |
---|---|---|---|---|---|---|
dathiem | Đất Hiếm | Học Sinh Giỏi | 1,00 | 11,1% | 1 | |
mahoa | Mã Hóa Hàng Hóa | Học Sinh Giỏi | 0,50 | 33,3% | 1 | |
bongden | Bóng đèn và những vị khách bí ẩn | Fun Riddle | 1,00 | 31,3% | 4 | |
uminh_22 | Đếm Số Fibonacci | Training HSG | 1,00 | 20,0% | 3 | |
uminh_21 | Xâu Nhị Phân Lớn Nhất | Training HSG | 1,00 | 0,0% | 0 | |
uminh_20 | Số Nguyên Dương Bị Bỏ Lại | Training HSG | 1,00 | 0,0% | 0 | |
uminh_19 | Ông Già Noel | Training HSG | 1,00 | 20,0% | 1 | |
uminh_18 | Tặng đất | Training HSG | 1,00 | 0,0% | 0 | |
uminh_17 | Bán Gạch Hình Vuông | Training HSG | 1,00 | 0,0% | 0 | |
uminh_16 | Chia Đất Hình Vuông | Training HSG | 1,00 | 0,0% | 0 | |
uminh_15 | Cặp số đặc biệt | Training HSG | 1,00 | 50,0% | 3 | |
uminh_14 | Phân Tích Thừa Số Nguyên Tố | Training HSG | 1,00 | 17,9% | 2 | |
uminh_13 | Đếm từ | Training HSG | 1,00 | 25,0% | 1 | |
uminh_12 | Viên Ngọc Số Nguyên Tố | Training HSG | 1,00 | 50,0% | 1 | |
uminh_11 | Đường đi ngắn nhất | Training HSG | 1,00 | 100,0% | 1 | |
uminh_10 | Đếm Dãy Con Đơn Điệu | Training HSG | 1,00 | 0,0% | 0 | |
uminh_9 | Ma trận Đường Đi Ngắn Nhất | Training HSG | 1,00 | 100,0% | 1 | |
uminh_8 | Đếm số lượng số đẹp | Training HSG | 1,00 | 100,0% | 1 | |
uminh_7 | Hồi Ức Song Sinh | Training HSG | 1,00 | 20,0% | 2 | |
uminh_6 | Ước Mơ Kỳ Diệu của N! | Training HSG | 1,00 | 0,0% | 0 | |
uminh_4 | Mảnh ghép bí ẩn | Training HSG | 1,00 | 100,0% | 1 | |
uminh_3 | Đường đi có tổng trọng số lớn nhất | Training HSG | 1,00 | 100,0% | 1 | |
uminh_5 | Cuộc Phiêu Lưu của Ếch Nhảy | Training HSG | 1,00 | 100,0% | 1 | |
uminh_2 | Hiệu cặp số | Training HSG | 1,00 | 66,7% | 2 | |
uminh_1 | Tìm cặp món ngon nhất | Training HSG | 1,00 | 37,5% | 3 | |
eiu2425q2p3 | Alchemist's Potion Dilution | Algorithm Design Analysis | 1,00 | 100,0% | 1 | |
eiauction | Black Friday | Toán Tin Ứng Dụng | 1,00 | 50,0% | 2 | |
eibankfee2 | Tính phí ngân hàng | Toán Tin Ứng Dụng | 1,00 | 37,5% | 3 | |
eibankfee | Tính phí ngân hàng | Toán Tin Ứng Dụng | 1,00 | 55,6% | 3 | |
eiupurchase3 | Installment Purchase 3 | Toán Tin Ứng Dụng | 1,00 | 50,0% | 1 | |
eipoint | Điểm số | Toán Tin Ứng Dụng | 1,00 | 75,0% | 3 | |
eisalary2 | Salary 2 | Toán Tin Ứng Dụng | 1,00 | 25,0% | 1 | |
eiumarkup | Bills | Toán Tin Ứng Dụng | 1,00 | 60,0% | 2 | |
eipurchase1 | Installment Purchase | Toán Tin Ứng Dụng | 1,00 | 100,0% | 1 | |
eidiscount2 | Chiết khấu | Toán Tin Ứng Dụng | 1,00 | 42,9% | 3 | |
eiubhouse | Home Loan | Toán Tin Ứng Dụng | 1,00 | 100,0% | 1 | |
eidinrate | Deposit interest rates | Toán Tin Ứng Dụng | 1,00 | 100,0% | 2 | |
eimone | Money change | Toán Tin Ứng Dụng | 1,00 | 100,0% | 2 | |
eimemcard | Member card | Toán Tin Ứng Dụng | 1,00 | 33,3% | 3 | |
eiubracket2 | BALANCED PARENTHESES | Data Structures and Algorithms | 1,00 | 75,0% | 3 | |
eiudp2 | Carota đi làm | Algorithm Design Analysis | 1,00 | 100,0% | 2 | |
phep_xor | Phép XOR | Chưa phân loại | 0,50 | 22,5% | 8 | |
eiugwar | Galaxy War | Data Structures and Algorithms | 1,00 | 20,9% | 3 | |
eiubkaccount2 | Store's bank accounts 2 | Data Structures and Algorithms | 1,00 | 66,7% | 5 | |
eiinpur | Installment purchase | Data Structures and Algorithms | 1,00 | 37,5% | 2 | |
eierror | Error detection | Data Structures and Algorithms | 1,00 | 34,6% | 5 | |
eishare | STOCK MARKET | Data Structures and Algorithms | 1,00 | 42,9% | 2 | |
eiubkaccount | Store's bank accounts | Data Structures and Algorithms | 1,00 | 25,6% | 6 | |
uminh_olp304_2025_4 | KHUYẾN MÃI CHUYẾN BAY | Học Sinh Giỏi | 1,00 | 19,0% | 3 | |
uminh_olp304_2025_3 | BIẾN ĐỔI DÃY | Học Sinh Giỏi | 1,00 | 100,0% | 2 |