HạngTên truy cập Điểm Số bài
201
SV026
Nguyễn Thanh Duy - CIT-Eastern International University
1,87 1
202
HS035
Nguyễn Hữu Đại - THPT Chuyên Hùng Vương
5,68 4
203
SV027
Nguyễn Thành Tài - CIT-Eastern International University
1,79 1
204
HS036
Nguyễn Mạnh Hùng - THPT Chuyên Hùng Vương
2,35 2
205
SV028
Nguyễn Thị Thanh Huyền - CIT-Eastern International University
1,09 1
206
HS037
Nguyễn Minh Chí - THPT chuyên Hùng Vương
2,36 2
207
SV029
Ông Vạn Thọ - CIT-Eastern International University
1,25 0
208
HS038
Nguyễn Minh Nhật - THPT chuyên Lương Thế Vinh
1,44 1
209
SV031
Phạm Bá Tấn Tài - BBS-Eastern International University
0,00 0
210
HS039
Nguyễn Minh Trí - THPT Hồng Ngự 1
2,28 2
211
SV032
Phạm Lê Gia Kiệt - CIT-Eastern International University
1,58 0
212
HS040
Nguyễn Minh Tuấn - THCS, THPT Ngô Thời Nhiệm
1,56 1
213
SV033
Phạm Phương Thành - CIT-Eastern International University
2,59 1
214
HS041
Nguyễn Thanh Hưng - THPT Chuyên Hùng Vương
6,98 6
215
HS042
Nguyễn Thành Long - THPT Chuyên Lê Quý Đôn
2,24 2
216
SV034
Phạm Trần Gia Hưng - CIT-Eastern International University
0,04 0
217
HS043
Nguyễn Thành Long - THPT Phước Vĩnh
0,80 0
218
SV035
Thái Thành Nguyên - CIT-Eastern International University
1,70 0
219
SV036
Tô Đặng Minh Tuấn - CIT-Eastern International University
0,60 0
220
HS044
Nguyễn Thành Tài - THPT Chuyên Hùng Vương
3,04 2
221
SV037
Trần Anh Tuấn - CIT-Eastern International University
0,35 0
222
HS045
Nguyễn Trần Thanh Nguyên - THPT Bình Sơn - Long Thành - Đồng Nai
0,77 0
223
HS046
Nguyễn Trọng Tiến - THPT chuyên Hùng Vương
5,92 3
224
HS047
Nguyễn Trung Dũng - Trường THPT Hoàng Diệu
2,07 1
225
HS048
Nguyễn Văn Hoàng Phát - THPT chuyên Hùng Vương
1,99 1
226
HS049
Phạm Phúc Nguyên - THPT Trần Văn Ơn
2,60 1
227
HS050
Phạm Trung Kiên - THPT Trấn Biên
0,00 0
228
SV038
Trần Gia Huy - CIT-Eastern International University
3,49 3
229
SV039
Trần Lê Hiền Đức - CIT-Eastern International University
1,47 0
230
HS051
Phan Trọng Phúc - THPT Chuyên Hùng Vương
4,63 3
231
SV040
Trần Minh Nghĩa - CIT-Eastern International University
1,27 0
232
HS052
Phan Trung Bạc - Trường THPT Chu Văn An
4,21 2
233
HS053
Trần Đăng Gia Huy - THPT Chuyên Hùng Vương
0,00 0
233
SV041
Trần Minh Quang - CIT-Eastern International University
0,00 0
235
SV042
Trần Trung Hậu - CIT-Eastern International University
0,36 0
236
SV044
Trần Vũ Trường Huy - CIT-Eastern International University
1,52 1
237
SV045
Trịnh Nguyễn Huy Hoàng - CIT-Eastern International University
1,17 1
238
SV046
Trịnh Thái Gia Bảo - CIT-Eastern International University
1,84 1
239
SV047
Trương Thị Vân - CIT-Eastern International University
1,56 1
240
SV048
Văn Minh Thức - CIT-Eastern International University
0,00 0
241
HS054
Trần Đăng Gia Huy - THPT Chuyên Hùng Vương
2,09 2
242
HS055
Trần Gia Huy - THPT Nguyễn An Ninh
1,80 1
243
HS056
Trần Gia Vỹ - THPT Chuyên Lê Quý Đôn
6,93 6
244
HS057
Trần Quang Thành - THPT Long Phước
0,52 0
245
HS058
Trần Thiên Phúc - THPT Chuyên Hùng Vương
4,68 2
246
HS059
Trịnh Gia Huy - THPT chuyên Hùng Vương
5,24 3
247
HS060
Trương Thế Bảo - TH-THCS-THPT Song Ngữ Lạc Hồng
1,60 1
248
HS061
Võ Văn Việt - THPT Chuyên Lê Quý Đôn
3,26 3
249
HS062
Vũ Hoàng Phương Lam - THPT Chuyên Hùng Vương
2,22 1
250
HS063
Vũ Minh Quân - Trường THPT Bến Cát
3,75 3
251
HS064
Vũ Ngọc Hải - THPT Nguyễn Trãi
1,35 0
252
HS065
Vũ Nguyễn Anh Khoa - THPT chuyên Hùng Vương
3,92 2
253
HS066
Vương Nhật Hào - THPT Trần Văn Ơn
4,12 3
254
HS067
Vương Quốc Huy - THPT Chuyên Hùng Vương
4,90 3
255
HS070
Đỗ Pirlo - THPT Trịnh Hoài Đức
4,41 3
256 0,00 0
257 7,86 7
258 43,75 48
259 0,00 0
260 1,78 1
261 0,00 0
262
HS071
Nguyễn Khắc Trung - THPT Chuyên Võ Nguyên Giáp
6,43 4
263 1,05 1
264
maithehung123
Mai Thế Hùng
0,00 0
265 4,61 4
266
hwnq
Hà Đăng Hưng-THPT
5,80 5
267
demo
Demo
0,00 0
268 1,05 1
269
congminh722_
Nguyễn Công Minh - EIU
15,56 12
270 4,61 4
271 2,05 1
272
duyhoang
Nguyên Duy Hoàng
0,00 0
273
HS072
Nguyễn Ngọc Anh Hoàng-THPT Chuyên Lê Quý Đôn
3,24 2
274
HS073
Lê Kính Nghiệp - THPT Võ Minh Đức
0,00 0
275
HS074
Huỳnh Nhật Phát - THPT chuyên Lê Quý Đôn
0,56 0
276
thienng23
Nguyen Huu Thien
1,09 1
277
TDink
Phan Tiến Đình
0,00 0
278 0,24 0
279 48,01 62
280
TCode
Tran Khanh Van
1,05 1
281 0,00 0
282
ntdung254
Nguyễn Tấn Dũng
2,05 1
282
thanhtriet1007
Đỗ Thanh Triết
2,05 1
284
Eiu_Donny23
Van Dinh Chuong-EIU
31,73 38
285 2,09 2
286 28,15 30
287 0,00 0
288 41,07 51
289 35,42 41
290 1,05 1
291 0,00 0
292
lenguyentamnhu123
Lê Nguyễn Tâm Như
4,11 4
293
HO_SY_PHUC_123
Ho Sy Phuc
2,09 2
294 10,21 9
295 7,05 7
296 25,85 30
297
nxsang1611
Nguyễn Xuân Sang
2,09 2
298
neit
Hoàng Đức Tiến
1,07 1
299
letritien2k7
Le Tri Tiên
1,05 1
299
hanguyengiabao2009
Hà Nguyễn Gia Bảo
1,05 1