Bảng xếp hạng
Hạng | ▾ | Tên truy cập | Điểm | Số bài |
---|---|---|---|---|
201 | Nguyễn Hải Đăng - THPT Chuyên Hùng Vương | 2,39 | 2 | |
202 | Nguyễn Thanh Duy - CIT-Eastern International University | 1,87 | 1 | |
203 | Nguyễn Hữu Đại - THPT Chuyên Hùng Vương | 5,68 | 4 | |
204 | Nguyễn Thành Tài - CIT-Eastern International University | 1,79 | 1 | |
205 | Nguyễn Mạnh Hùng - THPT Chuyên Hùng Vương | 2,35 | 2 | |
206 | Nguyễn Thị Thanh Huyền - CIT-Eastern International University | 1,09 | 1 | |
207 | Nguyễn Minh Chí - THPT chuyên Hùng Vương | 2,36 | 2 | |
208 | Ông Vạn Thọ - CIT-Eastern International University | 1,25 | 0 | |
209 | Nguyễn Minh Nhật - THPT chuyên Lương Thế Vinh | 1,44 | 1 | |
210 | Phạm Bá Tấn Tài - BBS-Eastern International University | 0,00 | 0 | |
211 | Nguyễn Minh Trí - THPT Hồng Ngự 1 | 2,28 | 2 | |
212 | Phạm Lê Gia Kiệt - CIT-Eastern International University | 1,58 | 0 | |
213 | Nguyễn Minh Tuấn - THCS, THPT Ngô Thời Nhiệm | 1,56 | 1 | |
214 | Phạm Phương Thành - CIT-Eastern International University | 3,18 | 2 | |
215 | Nguyễn Thanh Hưng - THPT Chuyên Hùng Vương | 6,98 | 6 | |
216 | Nguyễn Thành Long - THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 2,24 | 2 | |
217 | Phạm Trần Gia Hưng - CIT-Eastern International University | 0,04 | 0 | |
218 | Nguyễn Thành Long - THPT Phước Vĩnh | 0,80 | 0 | |
219 | Thái Thành Nguyên - CIT-Eastern International University | 1,70 | 0 | |
220 | Tô Đặng Minh Tuấn - CIT-Eastern International University | 0,60 | 0 | |
221 | Nguyễn Thành Tài - THPT Chuyên Hùng Vương | 3,04 | 2 | |
222 | Trần Anh Tuấn - CIT-Eastern International University | 0,35 | 0 | |
223 | Nguyễn Trần Thanh Nguyên - THPT Bình Sơn - Long Thành - Đồng Nai | 0,77 | 0 | |
224 | Nguyễn Trọng Tiến - THPT chuyên Hùng Vương | 5,92 | 3 | |
225 | Nguyễn Trung Dũng - Trường THPT Hoàng Diệu | 2,07 | 1 | |
226 | Nguyễn Văn Hoàng Phát - THPT chuyên Hùng Vương | 1,99 | 1 | |
227 | Phạm Phúc Nguyên - THPT Trần Văn Ơn | 2,60 | 1 | |
228 | Phạm Trung Kiên - THPT Trấn Biên | 0,00 | 0 | |
229 | Trần Gia Huy - CIT-Eastern International University | 3,49 | 3 | |
230 | Trần Lê Hiền Đức - CIT-Eastern International University | 1,47 | 0 | |
231 | Phan Trọng Phúc - THPT Chuyên Hùng Vương | 4,63 | 3 | |
232 | Trần Minh Nghĩa - CIT-Eastern International University | 1,27 | 0 | |
233 | Phan Trung Bạc - Trường THPT Chu Văn An | 4,21 | 2 | |
234 | Trần Đăng Gia Huy - THPT Chuyên Hùng Vương | 0,00 | 0 | |
234 | Trần Minh Quang - CIT-Eastern International University | 0,00 | 0 | |
236 | Trần Trung Hậu - CIT-Eastern International University | 0,36 | 0 | |
237 | Trần Vũ Trường Huy - CIT-Eastern International University | 1,52 | 1 | |
238 | Trịnh Nguyễn Huy Hoàng - CIT-Eastern International University | 1,17 | 1 | |
239 | Trịnh Thái Gia Bảo - CIT-Eastern International University | 1,84 | 1 | |
240 | Trương Thị Vân - CIT-Eastern International University | 1,56 | 1 | |
241 | Văn Minh Thức - CIT-Eastern International University | 0,00 | 0 | |
242 | Trần Đăng Gia Huy - THPT Chuyên Hùng Vương | 2,09 | 2 | |
243 | Trần Gia Huy - THPT Nguyễn An Ninh | 1,80 | 1 | |
244 | Trần Gia Vỹ - THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 6,93 | 6 | |
245 | Trần Quang Thành - THPT Long Phước | 0,52 | 0 | |
246 | Trần Thiên Phúc - THPT Chuyên Hùng Vương | 4,68 | 2 | |
247 | Trịnh Gia Huy - THPT chuyên Hùng Vương | 5,24 | 3 | |
248 | Trương Thế Bảo - TH-THCS-THPT Song Ngữ Lạc Hồng | 1,60 | 1 | |
249 | Võ Văn Việt - THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 3,26 | 3 | |
250 | Vũ Hoàng Phương Lam - THPT Chuyên Hùng Vương | 2,22 | 1 | |
251 | Vũ Minh Quân - Trường THPT Bến Cát | 3,75 | 3 | |
252 | Vũ Ngọc Hải - THPT Nguyễn Trãi | 1,35 | 0 | |
253 | Vũ Nguyễn Anh Khoa - THPT chuyên Hùng Vương | 3,92 | 2 | |
254 | Vương Nhật Hào - THPT Trần Văn Ơn | 4,12 | 3 | |
255 | Vương Quốc Huy - THPT Chuyên Hùng Vương | 4,90 | 3 | |
256 | Đỗ Pirlo - THPT Trịnh Hoài Đức | 4,41 | 3 | |
257 | Đặng Bảo Phúc | 0,00 | 0 | |
258 | Đặng Bảo Phúc | 6,90 | 6 | |
259 | 0,00 | 0 | ||
259 | 0,00 | 0 | ||
261 | Lê Đức Nhân | 1,78 | 1 | |
262 | Trần Lê Hiền Đức | 0,00 | 0 | |
263 | Nguyễn Khắc Trung - THPT Chuyên Võ Nguyên Giáp | 6,43 | 4 | |
264 | 1,05 | 1 | ||
265 | Mai Thế Hùng | 0,00 | 0 | |
266 | 4,61 | 4 | ||
267 | Đăng Hưng | 3,82 | 3 | |
268 | Demo | 0,00 | 0 | |
269 | Furina | 1,05 | 1 | |
270 | Nguyễn Công Minh | 14,23 | 11 | |
271 | 4,61 | 4 | ||
272 | Nguyễn Mạnh Phúc | 2,05 | 1 | |
273 | Nguyên Duy Hoàng | 0,00 | 0 | |
274 | Nguyễn Ngọc Anh Hoàng-THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 3,24 | 2 | |
275 | Lê Kính Nghiệp - THPT Võ Minh Đức | 0,00 | 0 | |
276 | Huỳnh Nhật Phát - THPT chuyên Lê Quý Đôn | 0,56 | 0 | |
277 | Nguyen Huu Thien | 1,09 | 1 | |
278 | Phan Tiến Đình | 0,00 | 0 | |
279 | 0,24 | 0 | ||
280 | Vinh | 0,00 | 0 | |
281 | Tran Khanh Van | 1,05 | 1 | |
282 | Pham Le Gia Kiet | 0,00 | 0 | |
283 | Nguyễn Tấn Dũng | 2,05 | 1 | |
283 | Đỗ Thanh Triết | 2,05 | 1 | |
285 | Eiu.Donny | 31,11 | 37 | |
286 | Lê Dương Hồng Ngọc | 2,09 | 2 | |
287 | Ngô Thị Ngọc Huyền | 28,15 | 30 | |
288 | 0,00 | 0 | ||
289 | jellyfish | 34,38 | 41 | |
290 | 35,42 | 41 | ||
291 | 1,05 | 1 | ||
292 | 0,00 | 0 | ||
293 | Lê Nguyễn Tâm Như | 4,11 | 4 | |
294 | Ho Sy Phuc | 2,09 | 2 | |
295 | 10,21 | 9 | ||
296 | 7,05 | 7 | ||
297 | 24,44 | 28 | ||
298 | Nguyễn Xuân Sang | 2,09 | 2 | |
299 | Hoàng Đức Tiến | 1,07 | 1 | |
300 | Le Tri Tiên | 1,05 | 1 |