Bảng xếp hạng
Hạng | ▾ | Tên truy cập | Điểm | Số bài |
---|---|---|---|---|
101 | Tien Nguyen | 11,49 | 12 | |
102 | IsoBata | 0,00 | 0 | |
103 | Thanh Hwng | 7,34 | 5 | |
104 | DuyKhanh | 4,01 | 3 | |
105 | Nguyễn Công Huy | 40,36 | 51 | |
106 | Đỗ Tuấn Hưng | 1,05 | 1 | |
107 | Vương Quốc Huy - THPT | 5,10 | 5 | |
108 | 0,80 | 0 | ||
109 | 0,00 | 0 | ||
109 | Không Ac xóa acc | 0,00 | 0 | |
109 | Hungng | 0,00 | 0 | |
109 | Phan Văn Trường Huy | 0,00 | 0 | |
113 | MADLAD | 1,05 | 1 | |
114 | võ văn việt | 3,63 | 4 | |
115 | Dương Quang Hằng | 0,55 | 1 | |
116 | 0,00 | 0 | ||
116 | Phan Huy Khang | 0,00 | 0 | |
116 | 0,00 | 0 | ||
119 | pham ba tan tai | 19,98 | 22 | |
120 | Phạm Quỳnh Trang | 34,51 | 42 | |
121 | Nguyễn Khánh Tường | 38,02 | 47 | |
122 | 17,20 | 16 | ||
123 | 10,62 | 10 | ||
124 | Trịnh Bảo Khang | 10,38 | 7 | |
125 | Lê Đình Thành | 4,39 | 4 | |
126 | Nguyễn Hữu Đại | 5,62 | 6 | |
127 | 0,00 | 0 | ||
127 | 0,00 | 0 | ||
127 | 0,00 | 0 | ||
127 | Hoang Duy Minh | 0,00 | 0 | |
131 | ptp | 1,05 | 1 | |
132 | Ngọc Phan | 1,88 | 2 | |
133 | Do Pirlo - THPT | 8,08 | 7 | |
134 | ame | 0,00 | 0 | |
134 | mami | 0,00 | 0 | |
134 | Mai Đình Nhật | 0,00 | 0 | |
134 | nguyennh | 0,00 | 0 | |
138 | ppp | 4,18 | 4 | |
139 | Dương Tấn Phát - 2231200138 | 44,39 | 54 | |
140 | Pham Phuong Thanh | 11,67 | 12 | |
141 | nad | 21,99 | 19 | |
142 | Vũ Văn Duy | 1,05 | 1 | |
142 | Bùi Hoàng Phúc - CIT-Eastern International University | 1,05 | 1 | |
144 | Bùi Diên Gia Bảo - THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh | 2,12 | 2 | |
145 | Châu Nhật Tăng - CIT-Eastern International University | 3,56 | 3 | |
146 | Bùi Đình Lộc - THPT Chuyên Hùng Vương | 8,42 | 8 | |
147 | Bùi Gia Bảo - THPT Nguyễn An Ninh | 4,97 | 3 | |
148 | Bùi Nguyễn Khánh Đoan - THPT Chuyên Hùng Vương | 1,80 | 1 | |
149 | Đặng Bảo Phúc - CIT-Eastern International University | 2,85 | 2 | |
150 | Cao Nguyên Khang - THPT U Minh | 1,83 | 1 | |
151 | Cù Huy Hoàng Vương - Trường THPT Bến Cát | 1,64 | 1 | |
152 | Đỗ Anh Tú - Trường THPT Bến Cát | 6,77 | 6 | |
153 | Đặng Hữu Phúc - CIT-Eastern International University | 1,54 | 0 | |
154 | Đỗ Bách - THPT Thống Nhất | 2,31 | 1 | |
155 | Đỗ Thanh Triết - THPT chuyên Trần Hưng Đạo | 4,10 | 2 | |
156 | Đỗ Thị Thanh Bình - TH Lê Ngọc Hân | 5,92 | 5 | |
157 | Dương Anh Kiệt - THPT Hồng Ngự 1 | 1,80 | 1 | |
158 | Đặng Phú Tân - CIT-Eastern International University | 4,90 | 3 | |
159 | Hoàng Hà Anh - THPT chuyên Lê Quý Đôn | 2,11 | 1 | |
160 | Huỳnh Minh - THPT chuyên Trần Đại Nghĩa | 1,75 | 1 | |
161 | Đặng Thị Ánh Tuyết - CIT-Eastern International University | 2,59 | 2 | |
162 | Huỳnh Thị Ngọc Như - THPT An Mỹ | 0,00 | 0 | |
163 | Huỳnh Trường Ân Thiên - THPT chuyên Lê Quý Đôn | 2,03 | 1 | |
164 | Đỗ Đăng Quang - CIT-Eastern International University | 0,76 | 0 | |
165 | Lê Đăng Viên - THPT chuyên Lê Quý Đôn | 2,28 | 2 | |
165 | Lê Đình Thành - THPT Nguyễn An Ninh | 2,28 | 2 | |
167 | Đỗ Nguyễn Quang Hưng - CIT-Eastern International University | 2,70 | 2 | |
168 | Lê Hoàng Bách - THPT Ngô Quyền Biên Hoà Đông Nai | 1,07 | 0 | |
169 | Lê Nguyễn Duy Lâm - THPT Trị An | 1,56 | 1 | |
170 | Lê Thành Nhân - THPT Lê Hồng Phong | 3,08 | 2 | |
171 | Đường Ngọc Ngân Châu - CIT-Eastern International University | 0,00 | 0 | |
172 | Lê Vũ Thiêm Hoàng - THPT Chuyên Hùng Vương | 2,74 | 2 | |
173 | Lê Xuân Hiếu - THPT Nguyễn An Ninh | 3,28 | 3 | |
174 | Lê Xuân Trọng - THPT Chuyên Hùng Vương | 3,04 | 2 | |
175 | Dương Tấn Phát - CIT-Eastern International University | 0,00 | 0 | |
176 | Hoàng Công Thiện - CIT-Eastern International University | 1,68 | 1 | |
177 | Hoàng Thị Thảo Vân - CIT-Eastern International University | 0,00 | 0 | |
178 | Hoàng Thị Thúy Vy - CIT-Eastern International University | 0,71 | 0 | |
179 | Lê Chí Cường - CIT-Eastern International University | 2,87 | 1 | |
180 | Lê Đức Nhân - CIT-Eastern International University | 0,00 | 0 | |
181 | Lê Võ Khánh Minh - CIT-Eastern International University | 2,18 | 1 | |
182 | Mai Đình Nhật - THPT Chuyên Hùng Vương | 5,05 | 4 | |
183 | Lý Đạt - CIT-Eastern International University | 1,44 | 1 | |
184 | Mai Thế Hùng - THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh | 3,96 | 2 | |
185 | Nguyễn Chí Đại - CIT-Eastern International University | 0,04 | 0 | |
186 | Ngô Minh Triết - Trường THPT Bến Cát | 0,75 | 0 | |
187 | Nguyễn Chí Huy - CIT-Eastern International University | 1,21 | 1 | |
188 | Nguyễn Bá Duy - THPT Phước Vĩnh | 0,40 | 0 | |
189 | Nguyễn Công Minh - CIT-Eastern International University | 1,03 | 0 | |
190 | Nguyễn Bảo Thịnh - TH-THCS-THPT Bùi Thị Xuân | 0,40 | 0 | |
191 | Nguyễn Đình Duy Linh - CIT-Eastern International University | 2,98 | 2 | |
192 | Nguyễn Cao Quốc Thắng - THPT chuyên Lê Quý Đôn | 4,18 | 3 | |
193 | Nguyễn Công Huy - Trường THPT Bến Cát | 1,60 | 1 | |
194 | Nguyễn Phan Minh Thiện - CIT-Eastern International University | 0,84 | 0 | |
195 | Nguyễn Duy Hoàng - THPT Chuyên Hùng Vương | 2,93 | 2 | |
196 | Nguyễn Phát Tài - CIT-Eastern International University | 1,05 | 1 | |
197 | Nguyễn Duy Hùng - THPT chuyên Lê Quý Đôn | 2,63 | 2 | |
198 | Nguyễn Quang Minh - CIT-Eastern International University | 2,21 | 1 | |
199 | Nguyễn Hà An - THPT Chuyên Hùng Vương | 2,28 | 2 | |
200 | Nguyễn Hải Đăng - THPT Chuyên Hùng Vương | 2,39 | 2 |