CIT-Eastern International University
Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
---|---|---|---|---|
1 | Trịnh Thái Gia Bảo - 2331200186 | 66,48 | 133 | |
2 | Duy Linh - 2331200198 | 60,84 | 104 | |
3 | Ly Dat | 43,75 | 48 | |
4 | Nguyễn Tấn Nam | 38,42 | 40 | |
5 | 35,42 | 41 | ||
6 | eiutuquy | 34,33 | 36 | |
7 | Ngô Thị Ngọc Huyền | 28,15 | 30 | |
8 | 25,85 | 30 | ||
9 | Phan Hoàng Kim Chi | 22,85 | 21 | |
10 | Pham Van Huy | 20,56 | 17 | |
11 | 17,20 | 16 | ||
12 | Dang Thi Anh Tuyet | 16,93 | 16 | |
13 | Nguyễn Ngọc Lan Thi | 14,87 | 15 | |
14 | TranHuuDong | 10,91 | 10 | |
15 | 10,21 | 9 | ||
16 | Nguyen Trong Tien | 10,05 | 10 | |
17 | Argentum Online Judge | 7,43 | 8 | |
18 | Đặng Bảo Phúc | 6,90 | 6 | |
19 | Nguyễn Vĩnh Tiến | 4,11 | 4 | |
20 | 3,09 | 2 | ||
21 | Phạm Trần Gia Hưng | 2,42 | 1 | |
22 | Lê Dương Hồng Ngọc | 2,09 | 2 | |
22 | Nguyễn Lân | 2,09 | 2 | |
22 | Nguyễn Mạnh Phúc | 2,05 | 1 | |
25 | Lê Đức Nhân | 1,78 | 1 | |
26 | Nguyễn Phát Tài | 1,55 | 1 | |
27 | 1,05 | 1 | ||
27 | 1,05 | 1 | ||
29 | Trần Phước Phong | 0,55 | 1 | |
30 | Đặng Bảo Phúc | 0,00 | 0 | |
30 | 0,00 | 0 | ||
30 | Trần Lê Hiền Đức | 0,00 | 0 | |
30 | Pham Le Gia Kiet | 0,00 | 0 | |
30 | PHAN HOANG KIM CHI | 0,00 | 0 | |
30 | Trần Hưng Phước | 0,00 | 0 | |
30 | Nguyễn Nhựt Nam | 0,00 | 0 | |
30 | Nguyen Hoang Anh Khoa | 0,00 | 0 | |
30 | Trương Lộc | 0,00 | 0 | |
30 | Trương Duy Khang | 0,00 | 0 | |
30 | Pham Van Huy | 0,00 | 0 | |
30 | Nguyen Thi My Linh | 0,00 | 0 |