CIT-Eastern International University
Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
---|---|---|---|---|
1 | Trịnh Thái Gia Bảo - 2331200186 | 65,96 | 130 | |
2 | Duy Linh - 2331200198 | 52,02 | 79 | |
3 | 35,42 | 41 | ||
4 | Ngô Thị Ngọc Huyền | 28,15 | 30 | |
5 | 24,44 | 28 | ||
6 | Dang Thi Anh Tuyet | 17,40 | 16 | |
7 | 17,20 | 16 | ||
8 | Nguyễn Ngọc Lan Thi | 14,87 | 15 | |
9 | eiutuquy | 14,55 | 13 | |
10 | Nguyễn Tấn Nam | 14,51 | 13 | |
11 | Phan Hoàng Kim Chi | 11,16 | 7 | |
12 | 10,21 | 9 | ||
13 | Nguyen Trong Tien | 10,10 | 10 | |
14 | Đặng Bảo Phúc | 6,90 | 6 | |
15 | Argentum Online Judge | 4,47 | 4 | |
16 | Nguyễn Vĩnh Tiến | 4,11 | 4 | |
17 | Phạm Trần Gia Hưng | 2,42 | 1 | |
18 | Lê Dương Hồng Ngọc | 2,09 | 2 | |
18 | Nguyễn Lân | 2,09 | 2 | |
18 | Nguyễn Mạnh Phúc | 2,05 | 1 | |
21 | Lê Đức Nhân | 1,78 | 1 | |
22 | 1,05 | 1 | ||
22 | 1,05 | 1 | ||
24 | TranHuuDong | 0,92 | 0 | |
25 | Đặng Bảo Phúc | 0,00 | 0 | |
25 | Ly Dat | 0,00 | 0 | |
25 | 0,00 | 0 | ||
25 | Trần Lê Hiền Đức | 0,00 | 0 | |
25 | Pham Le Gia Kiet | 0,00 | 0 | |
25 | PHAN HOANG KIM CHI | 0,00 | 0 | |
25 | Trần Hưng Phước | 0,00 | 0 | |
25 | Nguyễn Nhựt Nam | 0,00 | 0 |